|
メーカー名 |
ベトナム、テロンエアーテック |
|
製品名 |
中央テーブル |
|
型式 |
ATV-BTN-04 |
|
最低受注数量 |
1 Set/Sets |
|
港 |
Haiphong |
|
梱包材 |
Pallet, Containers |
|
納期 |
15日間 |
|
支払い条件 |
L/C, T/T |
|
供給力 |
100 Set/月 |
|
メーカー名 |
ベトナム、テロンエアーテック |
|
製品名 |
中央テーブル |
|
型式 |
ATV-BTN-04 |
|
最低受注数量 |
1 Set/Sets |
|
港 |
Haiphong |
|
梱包材 |
Pallet, Containers |
|
納期 |
15日間 |
|
支払い条件 |
L/C, T/T |
|
供給力 |
100 Set/月 |
– テブルの表面: Phenolic laminate材料で耐薬品性です
-フレーム: Epoxy40*80静電塗装鉄管
– 洗面器: 耐薬品性PP材料
|
製品名 |
型式 |
寸法 |
|
中央テーブル |
ATV-BTN-041 |
W2550xD1500xH800/2100mm |
|
中央テーブル |
ATV-BTN-042 |
W3150xD1500xH800/2100mm |
|
中央テーブル |
ATV-BTN-043 |
W3750xD1500xH800/2100mm |
|
中央テーブル |
ATV-BTN-044 |
W4350xD1500xH800/2100mm |
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG
Trụ sở: Số 144, phố Việt Hưng, Tổ 3, P.Việt Hưng, Tp.Hà Nội
Nhà máy 1: Lô đất IN9.4, đường số 1, khu công nghiệp Cẩm Điền – Lương Điền, xã Cẩm Điền, thành phố Hải Phòng
Nhà máy 2: E5/34A, Đường Liên Ấp 5.6, xã Vĩnh Lộc, thành phố Hồ Chí Minh