곤충 포집기 (ABK-1902C)
모델 |
ATV-ABK-1902C |
곤충 포집망 |
Polyester 타입Net |
처리 풍량 |
약 2m³/min(주야 가동 ) |
전원 |
AC100V 1φ 50/60Hz |
장비 전압 |
약 200VA |
중량 |
약 45kg |
구조 |
본체: 코팅된 강철 |
반광 패널 |
SUS430BA 패널 |
부속물 |
교체용 곤충 포집망 ×3 |
모델 |
ATV-ABK-1000C |
곤충 포집망 |
Polyestel 타입Net |
처리 풍량 |
약 0.9m³/min(주야 가동 ) |
전원 |
AC100V 1φ 50/60Hz |
장비 전압 |
약 50VA |
중량 |
약 15kg |
구조 |
본체: 코팅된 강철 |
반광 패널 |
SUS430BA패널 |
부속물 |
교체용 곤충 포집망 ×3 |
모델 |
ATV-ABK-650 |
곤충 포집망 |
부직포 타입Net ( 1 회용) |
전원 |
AC100V 1φ 50/60Hz |
장비 전압 |
약 40VA |
중량 |
약 6kg |
구조 |
물체: 코팅된 강철 |
반광 패널 |
SUS430BA패널 |
부속물 |
교체용 곤충 포집망 |
곤충 포집기 (ABK-1902C)
미니 곤충 포집기 (ABK-1000C)
마이크로 곤충 포집기 (ABK-650)
CÔNG TY CỔ PHẦN AIRTECH THẾ LONG
Trụ sở: Số 144, phố Việt Hưng, Tổ 3, P.Việt Hưng, Q. Long Biên, Tp.Hà Nội
Nhà máy 1: KCN Tân Quang, xã Tân Quang, H.Văn Lâm, Hưng Yên, Việt Nam
Nhà máy 2: Lô đất IN9.4, đường số 1, khu công nghiệp Cẩm Điền – Lương Điền, xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Nhà máy 3: E5/34A, Đường Liên Ấp 5.6, xã Vĩnh Lộc A, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam