Tủ an toàn sinh học ⅡA2

Là tủ an toàn giá rẻ loại đang phổ biến nhất hiện nay. Giúp nâng cao tính làm việc, sử dụng cửa chớp trượt loại nghiêng. Là loại sản phẩm được chứng nhận theo quy cách JACA, phù hợp với quy cách JIS.

 

  • Là loại sản phẩm phù hợp với quy cách JIS ( JIS K3800)
  • Sản phẩm đã nhận được giấy chứng nhận của hiệp hội làm sạch không khí Nhật Bản của JACA
  • Sử dụng cửa chớp trượt loại nghiêng, giúp nâng cao tính làm việc
  • Thiết kế mới của quạt giúp nâng cao tuổi thọ của bộ lọc HEPA
  • Bảng thao tác điều khiển biểu thị tốc độ cấp khí, tốc độ gió thổi vào nên có thể nắm bắt tình hình vận hành
  • Ngoài ra máy còn được xác nhận phù hợp với quy cách NSF của Mỹ (NSF/ANSI 49-2012) và xử lý tia phóng xạ y dược phẩm, chuyên dụng cho các bộ dược, phòng bào chế y dược phẩm
 Sản phẩm được công nhận  bởi JACA/ phù hợp với quy cách của JIS ( K3800:2009)
Model
ATV – BHC – 1307ⅡA2(Có các loại series 1007、1607、1907)
Hiệu suất bút bụi
Trên 99.99% với các hạt bụi 0.3μm
Nhân tố hút bụi
Cấp khí/Bài khí:Bộ lọc HEPA(Sản phẩm quét kiểm tra)
Lượng gió xử lý
Kích thước cửa mở mặt trước cấp khí 200mm :18.6m³/min、bài khí:10.7m³/min
Kích thước cửa mở mặt trước 250mm cấp khí:18.8m³/min、bài khí:10.7m³/min
Tốc độ gió trong phòng làm việc
Kích thước cửa mở mặt trước 200mm : 0.43m/sec±0.025m/sec
Kích thước cửa mở mặt trước  250mm : 0.44m/sec±0.025m/sec
Tốc độ gió hút vào mặt trước
Kích thước cửa mở mặt trước  200mm : 0.69m/sec±0.025m/sec
Kích thước cửa mở mặt trước  250mm : 0.55m/sec±0.025m/sec
Nguồn điện
AC100V 1φ 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ
Khoảng 330W(Khi vận hành quạt+Đèn chiếu sáng)
Trọng lượng
Khoảng 320Kg
Kích thước bên ngoài
W1500×D792×H2040mm [Kích thước trong kho W1300×D600×H640]
Kích thước đưa vào nhỏ nhất
W1500×D730×H1970mm(ở mỗi kích thước xin hãy để ra phần dư là 20mm)
Cấu tạo
Vật thể:Tấm thép phủ sơn bên ngoài、phòng làm việc, tay vịn:loại thép không rỉ
Step:Nhôm anodize
Đèn chiếu sáng
Đèn chiếu sáng 11W×3LED
Đèn diệt khuẩn
15W×2 bóng(Loại biến tần)
Option
Bật gas、Buồng bài khí ngoài phòng(kèm giảm sóc φ250)、kế chênh áp、ống hút tự động、khác

Sản phẩm thích hợp với quy cách của JIS

Model
BHC-1007ⅡA2 / BHC-1607ⅡA2 / BHC-1907ⅡA2 / BHC-1307ⅡA2-LE(Loại bài khí)
Hiệu suất hút bụi
Trên 99.99% với các hạt bụi 0.3μm
Nhân tố hút bụi
Cấp khí/Bài khí:Bộ lọc HEPA(Sản phẩm quét kiểm tra)
Lượng gió xử lý cấp khí (m³/min)
Kích thước cửa mở mặt trước 200mm : khoảng 14.3 / khoảng 19.4 / khoảng 25.3 / khoảng 14.4
Kích thước cửa mở mặt trước 250mm :khoảng 14.4 /khoảng 20.0 / khoảng 25.6 / ―
Lượng gió xử lý bài khí(m³/min)
Kích thước cửa mở mặt trước 200mm :khoảng 8.3 /khoảng 12.2 /khoảng 14.8 / khoảng 8.6
Kích thước cửa mở mặt trước 250mm :khoảng 8.3 /khoảng 12.2 / khoảng14.8 / ―
Tốc độ gió trong phòng làm việc (m/sec)
Kích thước cửa mở mặt trước 200mm
:khoảng 0.43±0.025 / khoảng 0.37±0.025 /khoảng 0.40±0.025 / khoảng 0.33±0.025
Kích thước cửa mở mặt trước 250mm
:khoảng 0.44±0.025 / khoảng 0.38±0.025 / khoảng 0.41±0.025 / ―
Tốc độ gió thổi vào mặt trước(m/sec)
Kích thước cửa mở mặt trước 200mm
:khoảng 0.69±0.025 / khoảng 0.64±0.025 / khoảng 0.65±0.025 /khoảng 0.55±0.025
Kích thước cửa mở mặt trước 250mm
: khoảng 0.55±0.025 /khoảng  0.51±0.025 / khoảng 0.52±0.025 / ―
Nguồn điện
AC100V 1φ 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ (W)
khoảng 250 / khoảng 490 /khoảng  560 /khoảng 330
Điện năng thiết bị (VA)
khoảng 350 / khoảng 620 / khoảng 700 / khoảng 450
Máy cấp khí (台)
LFN-10×1 / LFN-10×2 / LFN-10×2 / LFN-10×1
Đèn LED (W)
khoảng 8×3 / khoảng 14×3 /khoảng  17×3 / khoảng 14W×3
Đèn diệt khuẩn (W)
khoảng 15×2 / khoảng 15×2 /khoảng  15×2 / khoảng 11×3
Trọng lượng (kg)
khoảng 270 / khoảng 410 /khoảng 480 / khoảng 320
Kích thước chuyên chở vào nhỏ nhất (mm)
W1200×D730×H1970 / W1800×D730×H1970 / W2100×D730×H1970 / W1500×D730×H1970
Cấu tạo
Vật thể:Tấm thép phủ sơn bên ngoài、phòng làm việc:Loại thép SUS304
Option
Bật gas、buồng bài khí bên ngoài φ250 kèm theo giảm sóc)、kế chênh áp、ống hút tự động、khác

 

46_2 46_2_2

 Tủ an toàn ⅡA2(Model:BHC-1307ⅡA2)(Catalogue điện tử)

AIRTECH_BHC-1307_2A2_leaflet-1_top

Danh mục sản phẩm